Có 2 kết quả:
明滅 míng miè ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄝˋ • 明灭 míng miè ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flicker
(2) to flash on and off
(3) to brighten and fade
(2) to flash on and off
(3) to brighten and fade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flicker
(2) to flash on and off
(3) to brighten and fade
(2) to flash on and off
(3) to brighten and fade
Bình luận 0