Có 2 kết quả:

明滅 míng miè ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄝˋ明灭 míng miè ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flicker
(2) to flash on and off
(3) to brighten and fade

Bình luận 0